<
BỆNH VIỆN TÂM THẦN | |||||
KHUNG GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH – KIỂM TRA SỨC KHỎE | |||||
Áp dụng từ ngày 18 tháng 11 năm 2023 | |||||
ĐVT: Đồng | |||||
STT | DANH MỤC | DV KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VỊ THANH TOÁN BHYT | CÁC DV KCB BHYT | DV KCB THEO YÊU CẦU | |
THEO THÔNG TƯ SỐ 14/2019/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 01/01/2020) | THEO THÔNG TƯ SỐ 22/2023/TT-BYT (Áp dụng từ ngày 18/11/2023) | THEO QĐ SỐ 298/QĐ-BVTT ngày 11/04/2023 (Áp dụng từ ngày 27/05/2023) | |||
A. KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE | |||||
1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | 34.500 | 37.500 | 100.000 | |
2 | Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên giá/ ca) | 200.000 | 200.000 | ||
3 | Khám đặt trước qua điện thoại | 150.000 | |||
4 | Khám ngoài giờ hành chính | 150.000 | |||
5 | Khám kết hôn trả kết quả sau | 400.000 | |||
6 | Khám kết hôn trả kết quả ngay | 600.000 | |||
7 | Khám xuất cảnh ODP | 2.000.000 | |||
8 | Phó bản (sửa sai) | 100.000 | |||
B. NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | |||||
9 | Ngày giường bệnh nội khoa (Thần kinh) | 187.100 | 212.600 | 250.000 | |
C. CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | |||||
SIÊU ÂM | |||||
10 | Siêu âm | 43.900 | 49.300 | ||
11 | Siêu âm não | 160.000 | |||
X QUANG | |||||
Chụp Xquang phim >24x30cm | |||||
12 | Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 1 tư thế) | 56.200 | 59.200 | ||
13 | Chụp X Quang phim > 24 x 30 cm ( 2 tư thế) | 69.200 | 72.200 | ||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
14 | Lưu huyết não | 43.400 | 46.000 | 150.000 | |
15 | Điện não đồ | 64.300 | 68.300 | 100.000 | |
16 | Điện tâm đồ | 32.800 | 35.400 | 80.000 | |
THỦ THUẬT | |||||
17 | Sốc điện tâm thần | 400.000 | |||
XÉT NGHIỆM | |||||
18 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 | 109.682 | |||
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – MIỄN DỊCH | |||||
19 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | 21.800 | 60.000 | |
20 | Gama GT | 19.200 | 19.500 | 40.000 | |
21 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 | 27.200 | ||
22 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 | 67.600 | 70.000 | |
23 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.700 | ||
24 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29.000 | 29.500 | ||
25 | Ca++ máu | 16.100 | 16.400 | ||
26 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.500 | 21.800 | 60.000 | |
27 | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) | 30.000 | 30.800 | ||
28 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 26.900 | 27.300 | 60.000 | |
29 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 40.200 | ||
30 | HBeAb test nhanh | 59.700 | 61.700 | 80.000 | |
31 | HBeAg test nhanh | 59.700 | 61.700 | 80.000 | |
32 | HBsAg (nhanh) | 53.600 | 55.400 | 80.000 | |
33 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | 37.900 | ||
34 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | 41.500 | 110.000 | |
35 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 37.900 | 70.000 | |
36 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17.300 | 17.800 | ||
37 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.600 | 13.000 | ||
38 | Xác định Bacturate trong máu | 204.000 | 207.000 | ||
39 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34.600 | 35.600 | ||
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||||
40 | Amphetamin (định tính) | 43.100 | 43.700 | 97.000 | |
41 | Calci niệu | 24.600 | 25.000 | ||
42 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6.300 | 6.400 | ||
43 | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | 24.000 | ||
44 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29.000 | 29.500 | ||
45 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 14.000 | ||
46 | Opiate định tính | 43.100 | 43.700 | 97.000 | |
47 | Phân tích nước tiểu (thủ công-dùng que) | 27.800 | |||
48 | Phospho niệu | 20.400 | 20.700 | ||
49 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | 43.700 | ||
50 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 27.800 | 45.000 | |
51 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | 16.400 | ||
52 | Test nhanh thử chất gây nghiện 4 chỉ số | 120.000 | |||
XÉT NGHIỆM PHÂN | |||||
53 | Tìm Bilirubin | 6.300 | 6.400 | ||
54 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | 39.500 | ||
55 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.300 | 6.400 | ||
XÉT NGHIỆM VI KHUẨN-KÝ SINH | |||||
56 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | 43.100 | ||
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ | |||||
57 | Thông đái | 90.100 | 94.300 | ||
58 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 85.900 | ||
59 | Đặt nội khí quản | 568.000 | 579.000 | ||
60 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479.000 | 498.000 | ||
Y HỌC DÂN TỘC-PHCN | |||||
61 | Tập vận động toàn thân | 46.900 | 51.400 | ||
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | |||||
NGOẠI KHOA | |||||
62 | Cắt chỉ | 32.900 | 35.600 | ||
63 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | 197.000 | ||
64 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134.000 | 139.000 | ||
65 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15 cm | 57.600 | 60.000 | ||
66 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | 184.000 | ||
67 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | 85.000 | ||
68 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112.000 | 115.000 | ||
69 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178.000 | 184.000 | ||
70 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237.000 | 248.000 | ||
RĂNG HÀM MẶT | |||||
71 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134.000 | 143.000 | ||
72 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77.000 | 82.700 | ||
73 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215.000 | 226.000 | ||
74 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342.000 | 362.000 | ||
75 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 37.300 | 40.700 | ||
76 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32.300 | 33.900 | ||
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ | |||||
77 | Test Raven/ Gille | 24.900 | 27.000 | 90.000 | |
78 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | 22.000 | 150.000 | |
Thang đánh giá trầm cảm / lo âu Beck, Hamilton | |||||
79 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | 22.000 | 90.000 | |
Thang VENDERBILT | |||||
80 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 29.900 | 32.000 | ||
81 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | 32.000 | 150.000 | |
Thang đánh giá hưng cảm YOUNG | |||||
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | |||||
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | |||||
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | |||||
Trắc nghiêm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | |||||
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | |||||
82 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | 32.000 | ||
Thang PANSS | |||||
Thang đánh giá khả năng nhớ, tập trung chú ý | |||||
Thang đánh giá khả suy giảm nhận thức: MMSE/MOCA | |||||
83 | Test WAIS/WICS | 34.900 | 37.000 | ||
Test BRUNET LEZINE REVISED | |||||
Test DENVER | |||||
Test K-ABC | |||||
Test MMPI.A | |||||
Test MMPI.II | |||||
Test WAIS III | |||||
Test WISC.III | |||||
Trắc nghiệm trí tuệ WISC IV | |||||
Ngoài Danh Mục DVKT TT15 | |||||
84 | Liệu pháp gia đình | 100.000 | |||
85 | Liệu pháp nâng đỡ – tư vấn tâm lý/ sức khỏe | 100.000 | |||
86 | Liệu pháp nhận thức hành vi | 100.000 | |||
87 | Liệu pháp nhóm | 100.000 | |||
88 | Thư giãn | 100.000 | |||
89 | Điều trị và tư vấn tâm lý | 150.000 | |||
90 | Trị liệu ngôn ngữ cá nhân | 150.000 | |||
91 | Trị liệu ngôn ngữ nhóm | 150.000 | |||
92 | Trị liệu tâm lý nhóm | 100.000 | |||
93 | Trị liệu tâm vận động | 150.000 | |||
Danh Mục khác | |||||
94 | Hớt tóc | 12.000 |